Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dân trí


(từ cũ, nghĩa cũ) degré intellectuel du peuple
Nâng cao dân trí
élever le niveau intellectuel du peuple



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.